|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cù lao
noun Island (fif) hard labour
| [cù lao] | | danh từ | | | island (fif) hard labour, island, isle | | | painful task, hard labour | | | cù lao cúc dục | | parent's painful task of rearing children | | | Duyên há»™i ngá»™ đức cù lao (truyện Kiá»u ) | | You must weight and choose between your love and filial duty |
|
|
|
|